Quẻ khí kinh dịch Quẻ Sơn Thủy Mông Quẻ Trạch Thiên Quải Quẻ Lôi Địa Dư Quẻ Bát Thuần Chấn Quẻ Thiên Trạch Lý Quẻ Địa Thủy Sư Quẻ Hỏa Thủy Vị Tế Quẻ Bát Thuần Khảm Quẻ Thủy Phong Tinh Quẻ Hỏa Phong Đình Quẻ Địa Phong Thăng Quẻ Địa Trạch Lâm Quẻ Thiên Sơn Độn Quẻ Thiên Lôi Vô Vọng Quẻ Thủy Thiên Nhu Quẻ Hỏa Sơn Lữ Quẻ Trạch Lôi Tùy Quẻ Hỏa Địa Tấn Quẻ 44 :||||| Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Quẻ Trạch Sơn Hàm Quẻ 06 :|:||| Thiên Thủy Tụng (訟 sòng) Quẻ 13 |:|||| Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Quẻ 12 :::||| Thiên Địa Bĩ (否 pǐ) Quẻ Bát Thuần Càn Quẻ 28 :||||: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Quẻ 18 :||::| Sơn Phong Cổ (蠱 gǔ) Quẻ 21 |::|:| Hỏa Lôi Phệ Hạp (噬嗑 shì kè) Quẻ Sơn Hòa Bì Quẻ 41 ||:::| Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Quẻ 52 ::|::| Thuần Cấn (艮 gèn) Quẻ 32 :|||:: Lôi Phong Hằng (恆 héng) Quẻ 23 :::::| Sơn Địa Bác (剝 bō) Quẻ 45 :::||: Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Quẻ 42 |:::|| Phong Lôi Ích (益 yì) Quẻ 20 ::::|| Phong Địa Quan (觀 guān) Quẻ 54 ||:|:: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) Quẻ 59 :|::|| Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Quẻ 62 ::||:: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò) Quẻ 38 ||:|:| Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí) Quẻ 34 ||||:: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dà zhuàng) Quẻ 61 ||::|| Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Quẻ 14 ||||:| Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 dà yǒu) Quẻ 24 |::::: Địa Lôi Phục (復 fù) Quẻ 30 |:||:| Thuần Ly (離 lí) Quẻ 36 |:|::: Địa Hỏa Minh Di (明夷 míng yí) Quẻ 03 - Thủy Lôi Truân Quẻ 08 ::::|: Thủy Địa Tỷ (比 bǐ) Quẻ 39 ::|:|: Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) Quẻ Thủy Hỏa Ký Tế Quẻ 15 ::|::: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Quẻ Bát Thuần Khôn Quẻ Sơn Lôi Di Quẻ 57 :||:|| Thuần Tốn (巽 xùn) Quẻ Lôi Hỏa Phong Quẻ 49 |:|||: Trạch Hỏa Cách (革 gé) Quẻ 47 - Trạch Thủy Khốn Quẻ 58 ||:||: Thuần Đoài (兌 duì) Quẻ 40 :|:|:: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Quẻ thứ 26 - Quẻ Sơn Thiên Đại Súc Quẻ 09 - Phong Thiên Tiểu Súc Quẻ 37 - Phong Hỏa Gia Nhân Quẻ thứ 53 - Phong Sơn Tiệm Quẻ Thủy Sơn Kiến Quẻ 11 - Địa Thiên Thái